răn bảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răn bảo+
- Admonish, advise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răn bảo"
- Những từ có chứa "răn bảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
warning admonish admonition admonishment admonitory commandment dehortative jaw moral decalogue more...
Lượt xem: 386